List of equipment for training and research in biotechnology

List of equipment for training and research in biotechnology

TT

Items name

Code

Location

1

 Spray dryer

BF-06-D-44

305-B1

2

Ẩm kế cầm tay

BF-06-D-48

103, C10

3

Bể điều nhiệt lạnh

BF-06-P-01

307-B1

4

Water bath HYST

BF-06-D-41

305-B1

5

Water bath no agitation

BF0310

101, C10

6

Water bath Memmert

BF-06-D-58

305-B1

7

Sonicator bath

BF-06-G-13

306-B1

8

Sonicator bath

BF-06-D-05

305-B1

9

Sonicator bath

BF0307

103, C10

10

Bình đựng nitơ

BF-06-G-21

306-B1

11

Bình đựng nitơ

BF-06-P-06

307-B1

12

Vertical electrophoresis system

BF-06-P-13

307-B1

13

Macroarrays Replicator

BF-06-G-49

306-B3

14

Bộ kiểm tra chất lượng nước

BF-06-D-46

305-B1

15

Tools for Deionizer

BF-06-G-47

306-B1

16

Vacuum filter

BF0348

C10-101

17

Mini filtration systems

BF-06-F-11

309-B1

18

Bộ máy tính (màn hình Compaq + cây)

BF0325

C4,208

19

Bộ máy tính (màn hình Compaq + cây)

BF0326

C4,208

20

Bộ phân tách protein

BF-06-P-18

307-B1

21

Bộ vi thao tác

BF-06-F-13

209-B1

22

Buång soi tử ngoại

BF-06-G-51

306-B1

23

Buồng điện di đứng

BF-06-G-25

306-B1

24

Buồng điện di đứng mini

BF-06-P-21

307-B1

25

Buồng điện di đứng nhỏ

BF0301

103, C10

26

Buồng điện di ngang loại nhỏ

BF0304

103, C10

27

Buồng điện di ngang nhỏ

BF-06-P-19

307-B1

28

Buồng điện di nhiều bản gel nhỏ

BF-06-P-17

307-B1

29

Electronic balance 60kg

BF-06-D-52

308-1-B1

30

Electronic balance Sartorius

BF0327

103-C10

31

Electronic balance Scaltex 10-2

BF0315

101,C10

32

Technical balance TE6101

BF-06-F-20

309-B1

33

Technical balance TE6101

BF-06-D-28

305-B1

34

Technical balance TE612

BF-06-G-31

306-B1

35

Technical balance TE612

BF-06-P-35

307-B1

36

Technical balance TE612

BF-06-F-21

309-B1

37

Technical balance TE612

BF-06-D-29

305-B1

38

Analytical balance 10-4

BF0309

101, C10

39

Analytical balance CP324S

BF-06-G-32

306-B1

40

Analytical balance CP324S

BF-06-P-36

307-B1

41

Analytical balance CP324S

BF-06-D-30

305-B1

42

Analytical balance CPA324S

BF-06-F-22

309-B1

43

Balance Scout SPS602F

BF-06-G-30

306-B1

44

Balance Scout SPS602F

BF-06-P-34

307-B1

45

Balance Scout SPS602F

BF-06-F-19

309-B1

46

Balance Scout SPS602F

BF-06-D-16

305-B1

47

Đầu đo điện cực  oxy hòa tan

BF-06-D-47

103, C10

48

Đầu đo độ dẫn điện

BF-06-D-57

308-1-B1

49

Đầu đo pH

BF-06-D-51

103, C10

50

Điện đi đứng nhỏ

BF-06-P-16

307-B1

51

Điện di gradient

BF-06-G-12

306-B1

52

Đo hàm lượng ammonia

BF-06-D-49

103, C10

53

Đo hàm lượng nitrate

BF-06-D-50

103, C10

54

Epson

BF-06-P-27

307-B1

55

Hệ thống chiết xuất

BF-06-D-23

305-B1

56

Hệ thống chụp ảnh và phân tích gel điện di (bao gồm máy tính)

BF-06-G-52

306-B1

57

Hệ thống chuyển màng

BF-06-P-30

307-B1

58

Hệ thông cô quay

BF-06-D-24

305-B1

59

Hệ thống DGGE Bio rad

BF-06-P-55

307-B1

60

Hệ thống điện di đẳng điện PROTEAN i12 IEF

BF-06-P-12

307-B1

61

Hệ thống đo BOD

BF-06-F-16

309-B1

62

Hệ thống đọc khay vi thể (bao gồm máy tính+in)

BF-06-G-02

306-B1

63

Hệ thống đông khô

BF-06-D-20

305-B1

64

Hệ thống HPLC (bao gồm máy tính và máy in)

BF-06-D-19

305-B1

65

Hệ thống HPLC (dùng chung máy tính với bộ HPLC mới)

BF-06-D-61

305-B1

66

Hệ thống làm lạnh cho điện di

BF-06-P-52

307-B1

67

Hệ thống lọc chân không

BF-06-P-42

307-B1

68

Hệ thống lọc chân không

BF-06-D-22

305-B1

69

Hệ thống lọc màng

BF-06-D-17

305-B1

70

Hệ thống nano drop  (bao gồm máy tính+in)

BF-06-G-10

306-B1

71

Hệ thống phân tích di truyền  (bao gồm máy tính+in)

BF-06-G-01

209-B1

74

Hệ thống soi gel – Huỳnh quang (bao gồm máy tính)

BF-06-P-32

307-B1

75

Hệ thống tạo viên nén

BF-06-D-21

305-B1

76

Hệ thống tinh sạch protein tự động (FPLC) (bao gồm mỏy tớnh)

BF-06-P-51

307-B1

77

Hệ thống tương tác Protein  (bao gồm máy tính+in)

BF-06-P-29

307-B1

78

Kho lạnh

BF-06-F-37

308-B1

79

Microscope ECLIPSE

BF-06-G-29

306-B1

80

Microscope ECLIPSE

BF-06-D-14

305-B1

81

Microscope ECLIPSE 01

BF-06-F-14

309-B1

82

Microscope ECLIPSE 02

BF-06-F-15

309-B1

83

Microscope Model: YS100

BF0343

101,C10

84

Microscope Olympus

BF0334

101,C10

85

Kính hiển vi phản pha

BF-06-F-38

309-B1

86

Lò lai phân tử

BF-06-G-48

306-B2

87

Furnace

BF-06-D-11

305-B1

90

Microwave

BF-06-G-45

306-B1

91

Microwave

BF-06-P-48

307-B1

92

Microwave

BF-06-F-34

309-B1

93

Lò Viba

BF0338

101,C10

94

Ly tâm lạnh siêu tốc RC

BF-06-D-03

305-B1

95

Ly tâm nhỏ

BF-06-P-23

307-B1

96

Ly tâm thường

BF-06-G-26

306-B1

97

Ly tâm tốc độ cao HS 23

BF-06-D-02

305-B1

98

Máy biến nạp xung điện (Electroporator)

BF-06-G-53

306-B1

99

Water distiller

BF-06-D-12

305-B1

100

Máy chu trình nhiệt 96 mẫu

BF-06-G-04

306-B1

101

Máy chu trình nhiệt loại nhỏ

BF-06-G-05

306-B1

102

Máy chu trình nhiệt loại nhỏ

BF-06-P-03

307-B1

103

Máy cô đặc

BF-06-G-11

306-B1

104

Máy cô quay chân không Buchi-R-200

BF0323

101,C10

105

Máy đếm khuẩn lạc

BF-06-D-15

305-B1

106

Máy đo hoạt độ nước

BF-06-D-27

305-B1

107

 pH meter

BF-06-F-32

309-B1

108

 PH meter

BF-06-D-01

305-B1

109

 PH meter Model:pH 211

BF0342

101,C10

110

 PH meter IQ150

BF-06-G-33

306-B1

111

 PH meter IQ150

BF-06-F-24

309-B1

112

 PH meter IQ150

BF-06-D-31

305-B1

113

 PH meter IQ150

BF-06-F-23

309-B1

114

Máy đo photon ATP (Luminometer)

BF-06-G-50

306-B4

115

Packaging machine

BF-06-D-55

308-1-B1

116

Packaging machine

BF-06-D-56

305-B1

117

Vacum packaging machine

305-B1

118

Máy đồng hóa áp suất cao

BF-06-D-38

305-B1

119

Máy đồng hóa bằng siêu âm

BF-06-G-06

306-B1

120

Máy đông khô nhỏ

BF-06-D-45

305-B1

121

Máy đồng nhất mẫu (Stomatcher) 03 túi đồng nhất mẫu

305-B1

122

Dehumidifier ED-12B

BF-06-G-36

306-B1

123

Dehumidifier ED-12B

BF-06-P-40

307-B1

124

Dehumidifier ED-12B

BF-06-F-29

309-B1

125

Dehumidifier ED-12B

BF-06-D-34

305-B1

126

Stirrer

BF-06-F-33

309-B1

127

Magnetic stirrer

BF-06-G-19

306-B1

128

Magnetic stirrer

BF-06-P-05

307-B1

129

Magnetic stirrer

BF-06-D-06

305-B1

130

Magnetic stirrer 01

BF-06-F-01

309-B1

131

Magnetic stirrer 02

BF-06-F-02

309-B2

132

Mấy khuấy từ gia nhiệt

BF0337

101,C10

133

Máy khuấy từ gia nhiệt, ARE, VELP

BF0336

101,C10

134

Shaker MaxQ2000

BF-06-G-28

306-B1

135

Shaker MaxQ2000

BF-06-P-31

307-B1

136

Shaker MaxQ2000

BF-06-F-03

309-B1

137

Thermostatic shaker

BF0320

101,C10

138

Thermostatic shaker

BF-06-P-10

307-B1

139

Thermostatic shaker

BF0319

101,C10

140

Thermostatic shaker (Model:VS 8480SF)

BF0346

101,C10

141

Thermostatic shaker eppendoft

BF-06-P-47

307-B1

142

Thermostatic shaker MaxQ7000

BF-06-G-23

306-B1

143

Rotary shaker

BF-06-G-18

306-B1

144

Ice maker

BF-06-D-04

305-B1

145

Centrifuge Model: Rotegix 32

BF0344

101,C10

146

Centrifuge RT1

BF-06-D-53

305-B1

147

Centrifuge GEA

BF-06-D-54

308-1-B1

148

Centrifuge Pilot

BF-06-D-18

305-B1

149

Centrifuge sorval Legend X1R

BF-06-G-09

306-B1

150

Centrifuge sorval Legend X1R

BF-06-P-04

307-B1

151

Mini centrifuge

BF0306

103, C10

152

Máy nghiền mẫu

BF-06-P-54

307-B1

153

Máy nghiền mẫu bằng bi

BF-06-G-07

306-B1

154

Máy nhân gen

BF0314

103,C10

155

Máy ổn nhiệt

BF-06-G-24

306-B1

156

Máy ổn nhiệt khô-lắc

BF-06-P-08

307-B1

157