Danh mục thiết bị phục vụ đào tạo, nghiên cứu CNTP và QLCL

Danh mục thiết bị phục vụ đào tạo, nghiên cứu CNTP và QLCL

TT Tên tài sản cố định Mã số TSCĐ Nơi sử dụng
1 Bể ổn nhiệt BF04-60 C4-111
2 Bể ổn nhiệt BF04-97 C4-209
3 Bể ổn nhiệt không khuấy BF01-24 C4-204
4 Bể siêu âm BF01-09 C4-204
5 Bể siêu âm BF01-10 C4-204
6 Bếp đun bình cầu BF01-41 C4-204
7 Bếp ga BF04-31 C4-112
8 Bếp từ BF04-63 C4-111
9 Bếp từ âm BF01-25 C4-206A
10 Bộ cất cồn BF04-62 C4-111
11 Bộ chưng cất Clevender BF01-51 C4-204
12 Bộ chưng cất Soxhlet BF01-50 C4-204
13 Bộ lọc chân không (kèm bơm) BF01-20 C4-204
14 Bộ phân tích đạm tự động Keldan BF01-18 C4-204
15 Bộ phân tích đạm tự động Keldan BF01-19 C4-204
16 Bộ xay xát gạo BF04-77 C4-209
17 Bơm chân không BF01-38 C4-204
18 Chiết quang kế BF01-49 C4-204
19 Cân 2 kg BF04-105 P209-C4
20 Cân 2 số 600g BF04-47 C4-111
21 Cân 2 số 600g BF04-79 C4-209
22 Cân 2 số 6100g BF04-104 C4-209
23 Cân 4 số C4-209
24 Cân điện tử 2 số BF04-29 C4-112
25 Cân điện tử 3 số max 300g BF04-49 C4-111
26 Cân điện tử 4 số max 300g BF04-50 C4-111
27 Cân phân tích 3 số BF01-28 C4-206A
28 Cân phân tích 4 số BF01-27 C4-204
29 Chiết quang kế BF04-23 C4-112
30 Chiết quang kế BF04-24 C4-112
31 Chiết quang kế 0-32 BF04-51 C4-111
32 Chiết quang kế BF01-30 C4-204
33 Cô quay chân không (thiếu sinh hàn) BF04-91 C4-209
34 Điều hòa Samsung BF04-71 C4-207
35 Đường kế BF01-46 C4-204
36 Khuấy từ gia nhiệt BF01-17 C4-204
37 Chiết quang kế BF01-42 C4-204
38 Kính hiển vi BF04-82 C4-209
39 Kính hiển vi điện tử BF04-41 C4-111
40 Kính hiển vi điện tử BF04-52 C4-111
41 Lò nung mẫu BF01-48 C4-204
42 Lò nướng bánh BF04-09 C4-112
43 Lò nướng bánh OUKA BF04-72 C4-209
44 Lò nướng nhỏ BF04-20 C4-112
45 Lò vi sóng National BF04-78 C4-209
46 Lò vi sóng Sanyo BF04-100 C4-207
47 Máy băm nhuyễn BF04-14 C4-112
48 Máy bơm ly tâm BF04-85 C4-209
49 Máy bơm nước BF01-21 C4-204
50 Máy bơm nước BF01-22 C4-204
51 Máy cất nước BF04-19 C4-112
52 Máy cất nước BF04-86 C4-209
53 Máy cất nước 1 lần BF04-55 C4-111
54 Máy cất nước 1 lần BF01-07 C4-204
55 Máy cất nước 1 lần BF01-08 C4-204
56 Máy cất quay chân không BF01-40 C4-204
57 Máy cô quay chân không BF01-52 C4-204
58 Máy đo cấu trúc BF04-106 C4-209
59 Máy đo điểm sôi BF04-61 C4-111
60 Máy đo hoạt độ nước BF01-14 C4-204
61 Máy đo khúc xạ cầm tay Kruss BF04-32 C4-112
62 Máy đo màu thực phẩm BF01-13 C4-204
63 Máy so màu UV/Visible BF04-42 C4-111
64 Máy đo pH cầm tay BF04-54 C4-111
65 Máy đo pH để bàn BF04-53 C4-111
66 Máy đo pH để bàn BF01-03 C4-204
67 Máy đo pH để bàn BF01-04 C4-204
68 Máy đốt tro Cat 8100 BF04-74 C4-209
70 Máy ép đùn 2 trục BF04-02 B4
71 Máy ép đùn mỳ sợi BF04-76 C4-209
74 Máy ép kích BF01-31 C4-204
75 Máy ghép mí BF04-21 C4-112
76 Máy hút ẩm BF04-56 C4-111
77 Máy hút ẩm BF04-83 C4-209
78 Máy khuấy BF04-67 C4-111
79 Máy khuấy từ BF04-99 C4-209
80 Máy khuấy từ có điều nhiệt BF04-57 C4-111
81 Máy lắc ngang BF04-65 C4-111
82 Máy lắc ổn nhiệt BF04-35 C4-111
83 Máy li tâm BF01-05 C4-204
84 Máy li tâm BF01-06 C4-204
85 Máy ly tâm nhỏ BF04-44 C4-111
86 Máy ly tâm Universal 320 BF04-43 C4-111
87 Máy nghiền khô BF01-12 C4-204
90 Máy nhào BF04-22 C4-209
91 Máy nhào bột Kitchen Aid BF04-73 C4-209
92 Máy nhồi xúc xích BF04-16 C4-112
93 Máy nướng xúc xích BF04-17 C4-112
94 Máy phân tích thực phẩm BF01-47 C4-204
95 Máy rang cà phê Bf04-107 C4-112
96 Máy rửa bát BF01-29 C4-204
97 Máy sấy quạt BF04-84 C4-209
98 Máy so màu UV/Visible BF01-01 C4-204
99 Máy so màu UV/Visible BF01-02 C4-204
100 Máy tính bàn BF01-26 C4-206A
101 Máy Voltex BF04-64 C4-111
102 Máy xay sinh tố BF04-28 C4-112
103 Máy xay sinh tố BF04-58 C4-111
104 Máy xay thịt BF04-15 C4-112
105 Micropipet BF04-25 C4-112
106 Micropipet BF04-26 C4-112
107 Micropipet BF04-27 C4-112
108 Micropipet 0-0,2 ml BF04-69 C4-111
109 Micropipet 0-1ml BF04-68 C4-111
110 Mixer chuẩn bị mẫu BF01-11 C4-204
111 Nhớt kế BF01-44 C4-204
112 Nồi hấp thanh trùng BF04-06 C4-112
113 Nồi hấp thanh trùng Pháp BF04-40 C4-111
114 Nồi hấp xách tay BF04-22 C4-112
115 Nồi ổn nhiệt BF04-96 C4-209
116 Nồi thanh trùng BF01-43 C4-204
117 Pipet helper BF04-102 C4-111
118 Pipetman – Thiết bị hỗ trợ pipette BF01-23 C4-204
119 Thiết bị đo cấu trúc thực phẩm BF04-01 C4-205
120 Thiết bị đồng hóa BF04-33 C4-209
121 Thiết bị ly tâm to BF04-05 C4-112
122 Thiết bị thu hồi phân loại BF04-95 C4-209
123 Thiết bị vô cơ mẫu BF01-45 C4-204
124 Tủ ấm BF04-18 C4-112
125 Tủ ấm BF04-36-37-38 C4-111
126 Tủ ấm BF04-39 C4-111
127 Tủ ấm BF04-87 C4-209
128 Tủ cấp đông BF04-10 C4-111
129 Tủ cấp đông Aqua Fine BF04-34 C4-111
130 Tủ cấp đông Sanaky BF04-33 C4-111
131 Tủ cấy VSV BF04-59 C4-111
132 Tủ hút BF04-13 C4-112
133 Tủ hút BF04-75 C4-209
134 Tủ lạnh BF01-33 C4-204
135 Tủ lạnh BF01-35 C4-206A
136 Tủ lạnh BF04-46 C4-111
137 Tủ lạnh Panasonic BF04-89 C4-209
138 Tủ lạnh Panasonic BF04-12 C4-112
139 Tủ lạnh Samsung BF04-11 C4-112
140 Tủ lạnh Samsung BF04-103 C4-111
141 Tủ lạnh Sanyo BF01-32 C4-204
142 Tủ lạnh Sanyo BF01-34 C4-205
143 Tủ lạnh Toshiba BF04-45 C4-111
144 Tủ lên men bánh mì BF04-08 C4-112
145 Tủ ổn nhiệt ổn ẩm BF04-03 C4-112
146 Tủ sấy chân không tròn (ko có bơm CK) BF04-30 C4-112
147 Tủ sấy Cotherm Cat 8100 BF04-88 C4-209
148 Tủ sấy nhỏ BF04-07 C4-112
149 Tủ sấy nóng BF01-36 C4-204
150 Tủ sấy nóng BF01-37 C4-204
151 Tủ sấy nông sản TP BF04-04 C4-112
152 Tủ sấy Thermosis BF04-101 P 111- C4
153 Vontex BF04-80 C4-209
154 Vortex BF01-15 C4-204
155 Vortex BF01-16 C4-204