Danh mục thiết bị phục vụ thực hành và phát triển sản phẩm

Danh mục thiết bị phục vụ thực hành và phát triển sản phẩm

TT Tên tài sản cố định Mã số TSCĐ Nơi sử dụng
1 Bể ổn nhiệt BF05-34 TT-B4
2 Bể rửa BF05-41 TT-B4
3 Bình đun nước siêu tốc BF05-71 TT-B4
4 Bơm ly tâm BF05-36 TT-B4
5 Bơm trục vít BF05-37 TT-B4
6 Cân điện tử 2 số BF05-30 TT-B4
7 Cân điện tử 4 sô BF05-31 TT-B4
8 Cân tạ điện tử BF05-28 TT-B4
9 Chiết quang kế BF05-35 TT-B4
10 Dập nút chai BF05-07 TT-B4
11 Hệ thống rửa CIP BF05-43 TT-B4
12 Hệ thống xử lý nước thải BF05-77 TT-B4
13 Kính hiển vi điện tử BF05-33 TT-B4
14 Máy chà BF05-03 TT-B4
15 Máy chiết rót định lượng BF05-07 TT-B4
16 Máy đóng gói hút chân không BF05-26 TT-B4
17 Máy ép cam BF05-14 TT-B4
18 Máy ép pho mát BF05-42 TT-B4
19 Máy li tâm sữa PTN BF05-39 TT-B4
20 Máy ly tâm tách bơ BF05-29 TT-B4
21 Máy nén khí BF05-01 TT-B4
22 Máy nghiền dạng búa BF05-75 TT-B4
23 Máy nghiền dạng lô mài BF05-76 TT-B4
24 Máy nghiền xé BF05-02 TT-B4
25 Nồi 2 vỏ dạng đổ ngang BF05-05 TT-B4
26 Nồi hơi đốt dầu BF05-73 TT-B4
27 Nồi thanh trùng cao áp BF05-04 TT-B4
28 Tank bảo quản sữa BF05-23 TT-B4
29 Tank lạnh 50lit BF05-38 TT-B4
30 Thiết bị cô đặc chân không BF05-06 TT-B4
31 Thiết bị cô đặc màng BF05-11 TT-B4
32 Thiết bị đo PH BF05-32 TT-B4
33 Thiết bị đồng hóa BF05-19 TT-B4
34 Thiết bị đường hóa , lên men BF05-74 TT-B4
35 Thiết bị ghép mí BF05-09 TT-B4
36 Thiết bị gia nhiệt trục vít BF05-78 TT-B4
37 Thiết bị làm lạnh nhanh BF05-20 TT-B4
38 Thiết bị lọc khung bản BF05-15 TT-B4
39 Thiết bị ổn nhiệt có đảo trộn BF05-13 TT-B4
40 Thiết bị ống lồng ống BF05-10 TT-B4
41 Thiết bị rang sấy hồng ngoại BF05-16 TT-B4
42 Thiết bị thanh trùng liên tục BF05-12 TT-B4
43 Thiết bị thanh trùng sữa BF05-18 TT-B4
44 Thung đảo trộn bơ BF05-21 TT-B4
45 Thùng lên men pho mat BF05-22 TT-B4
46 Tủ  sấy  lên men BF05-78 TT-B4
47 Tủ hút âm BF05-51 TT-B4
48 Tủ lạnh đông BF05-24 TT-B4
49 Tủ lạnh thường BF05-25 TT-B4
50 Tủ ổn nhiệt BF05-27 TT-B4
51 Tủ sấy BF05-17 TT-B4