07/04/2020
STT | MSSV | Học và tên | Ngày sinh | Lớp | NV đề tài | Giáo Viên hướng dẫn |
1 | 20150592 | Trần Thị Thùy Dung | 11/14/1997 | KTSH 2 K60 | Nghiên cứu | Trần Liên Hà |
2 | 20154307 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 01/14/1997 | KTSH 2 K60 | Thiết kế | Trần Liên Hà |
3 | 20151259 | Nguyễn Thị Hằng | 09/28/1997 | KTSH 1 K60 | Thiết kế | Trần Liên Hà |
4 | 20154348 | Nguyễn Đình Việt | 10/20/1997 | KTSH 1 K60 | thiết kế | Trần Liên Hà |
1 | 20152620 | Đào Thị Nguyệt Nga | 11/23/1997 | KTSH 1 K60 | Nghiên cứu | Tô Kim Anh |
2 | 20140274 | Đinh Thị Ánh | 09/14/1996 | KTSH 2 K59 | Thiết kế | Tô Kim Anh |
3 | 20160838 | Ngô Hồng Dương | 1/27/98 | KTSH 2 K61 | Nghiên cứu | Tô Kim Anh |
1 | 20140154 | Nguyễn Thảo Anh | 10/16/1996 | KTSH 2 K59 | Nghiên cứu | Phạm Tuấn Anh |
2 | 20152104 | Nghiêm Hoàng Lan | 1/5/97 | KTSH 1 K60 | Thiết kế | Phạm Tuấn Anh |
3 | 20152211 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 07/27/1997 | KTSH 1 K60 | Nghiên cứu | Phạm Tuấn Anh |
4 | 20152898 | Nguyễn Thị Phương | 01/13/1997 | KTSH 1 K60 | Nghiên cứu | Phạm Tuấn Anh |
1 | 20141589 | Lê Thị Thu Hiền | 07/14/1996 | KTSH 2 K59 | Thiết kế | Nguyễn Văn Cách |
2 | 20142806 | Lê Thị Thu Mai | 08/28/1996 | KTSH 1 K59 | Thiết kế | Nguyễn Văn Cách |
3 | 20152743 | Phạm Thị Minh Nguyệt | 7/10/97 | KTSH 1 K60 | Thiết kế | Nguyễn Văn Cách |
4 | 20153697 | Nguyễn Thị Thủy | 10/13/1997 | KTSH 2 K60 | Thiết kế | Nguyễn Văn Cách |
5 | 20150651 | Vũ Thị Duyên | 7/3/97 | KTSH 2 K60 | Thiết kế | Nguyễn Văn Cách |
1 | 20153130 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 06/27/1997 | KTSH 1 K60 | Thiết kế | Nguyễn Thị Xuân Sâm |
2 | 20153869 | Lê Thị Trang | 5/8/97 | KTSH 2 K60 | Thiết kế | Nguyễn Thị Xuân Sâm |
1 | 20152778 | Lê Thị Nhung | 09/23/1997 | KTSH 1 K60 | Thiết kế | Đỗ Biên Cương |
2 | 20152180 | Lê Huyền Linh | 1/2/97 | KTSH 2 K60 | Thiết kế | Đỗ Biên Cương |
3 | 20152629 | Phan Thị Nga | 1/29/97 | KTSH 2 K60 | Thiết kế | Đỗ Biên Cương |
1 | 20152802 | Chu Văn Oai | 05/26/1997 | KTSH 2 K60 | Thiết kế | Đặng Minh Hiếu |
2 | 20152886 | Lê Thị Phương | 10/11/97 | KTSH 1 K60 | Thiết kế | Đặng Minh Hiếu |
3 | 20153912 | Ngô Ngọc Trâm | 06/17/1997 | KTSH 2 K60 | Thiết kế | Đặng Minh Hiếu |
4 | 20154441 | Bùi Thị Hoàng Yến | 1/3/97 | KTSH 1 K60 | Thiết kế | Đặng Minh Hiếu |
1 | 20141445 | Đỗ Thị Thúy Hằng | 11/20/1996 | KTSH 2 K59 | Thiết kế | Phạm Tuấn Anh/Đàm Thuý Hằng |