Bộ môn CNSH, Viện CNSH&CNTP sẽ tổ chức buổi bảo vệ ĐATN học kỳ 2022-1 vào ngày 16/03/2022.
Hạn nộp quyển và bản vẽ (nếu có): 12:00 thứ Hai ngày 13/03/2023
tại VP bộ môn CNSH, P208 nhà C4.
Bộ môn CNSH chỉ nhận quyển và bản vẽ ĐATN có đầy đủ chữ ký của cán bộ Hướng dẫn. Trường hợp sinh viên không thể nộp đúng hạn vì lý do khách quan không mong muốn, cần có xác nhận của cán bộ Hướng dẫn gửi cho thư ký hội đồng.
Quy trình nộp
- Sinh viên nộp quyển và bản vẽ nếu có
- Sinh viên ký tên vào danh sách nộp ĐATN
- Sinh viên báo lại bộ môn CNSH nếu phát hiện sai sót về thông tin liên quan
Chi tiết danh sách sinh viên và địa điểm của từng hội đồng
Hội đồng số 01, thư ký: TS. Nguyễn Thanh Hòa (hoa.nguyenthanh@hust.edu.vn) | Địa điểm: 304-D4 | |||||
STT | MSSV | Họ Tên | Lớp | Mã HP | Tên đề tài tốt nghiệp | Giáo viên hướng dẫn |
1 | 20180310 | Nguyễn Tiến Công | KTSH.01-K63 | BF4791 | Thiết kế nhà máy sản xuất chế phẩm sinh khối Baccillus subtilis sử dụng trong chăn nuôi quy mô 2000 lít/mẻ | GS. TS. Nguyễn Văn Cách |
2 | 20180316 | Vũ Thùy Dương | KTSH.01-K63 | BF4791 | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt với công suất 13000m3/ngày đêm với quy mô 65000 dân | PGS.TS. Trần Liên Hà |
3 | 20180385 | Nguyễn Minh Tuấn | KTSH.01-K63 | BF4792 | Nghiên cứu phát triển que thử nhanh phát hiện kháng thể kháng virus Dengue | PGS.TS. Trương Quốc Phong |
4 | 20180327 | Phạm Thị Thuý Hằng | KTSH.01-K63 | BF4791 | Thiết kế nhà máy bia nồng độ cồn cao năng suất 10 triệu lít/ năm | GS. TS. Nguyễn Văn Cách |
5 | 20180329 | Lê Thị Thu Hiền | KTSH.01-K63 | BF4791 | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải nhà máy bia, công suất 2500m3/ ngày | PGS.TS. Trần Liên Hà |
6 | 20180368 | Nguyễn Thị Diễm Sương | KTSH.02-K63 | BF4791 | Nghiên cứu điều kiện tạo phức hợp khoáng – peptide từ nguồn protein khô đậu tương | TS. Lê Tuân |
7 | 20180343 | Tống Thị Linh | KTSH.02-K63 | BF4791 | Thiết kế nhà máy sản xuất protein đơn bào làm thức ăn chăn nuôi quy mô 1000 tấn chế phẩm /năm | GS. TS. Nguyễn Văn Cách |
Hội đồng số 02, thư ký: TS. Lê Tuân (tuan.le1@hust.edu.vn) | Địa điểm: 305-D4 | |||||
STT | MSSV | Họ Tên | Lớp | Mã HP | Tên đề tài tốt nghiệp | Giáo viên hướng dẫn |
1 | 20180302 | Bùi Tuấn Anh | KTSH.02-K63 | BF4791 | Thiết kế nhà máy sản xuất bia đen năng suất 12 triệu lít/năm tại Long An | TS. Đỗ Biên Cương |
2 | 20180303 | Cao Thị Tuyết Anh | KTSH.01-K63 | BF4791 | Chế tạo vật liệu nanocomposite curcumin trên cơ sở vật liệu phát quang CaZrO3 pha tạp đất hiếm Erbi (III) và khảo sát đặc tính nhả dược chất định hướng ứng dụng trong chỉ thị và nghiên cứu y sinh | TS. Nguyễn Trường Giang PGS. TS. Phạm Hùng Vượng |
3 | 20180349 | Hoàng Tuấn Minh | KTSH.02-K63 | BF4791 | Nghiên cứu phát triển que thử sắc ký miễn dịch phát hiện bào tử Bacillus anthracis | TS Lê Quang Hòa |
4 | 20180357 | Đỗ Thị Nguyệt | KTSH.02-K63 | BF4791 | Thiết kế nhà máy sản xuất bia không cồn năng suất 15 triệu lít/ năm tại Bình Dương | TS. Đỗ Biên Cương |
5 | 20180353 | Hà Thị Bích Ngọc | KTSH.02-K63 | BF4792 | Đánh giá khả năng kháng kháng sinh của các chủng vi khuẩn phân lập từ trang trại chăn nuôi | TS. Đàm Thúy Hằng |
6 | 20180323 | Nguyễn Thu Hà | KTSH.02-K63 | BF4791 | Thiết kế nhà máy sản xuất bia hương cốm năng suất 20 triệu lít/ năm tại Hà Nội | TS. Đỗ Biên Cương |
7 | 20180309 | Nguyễn Yến Chi | KTSH.02-K63 | BF4792 | Phân lập vi khuẩn có khả năng sử dụng vi khuẩn sống làm nguồn dinh dưỡng từ môi trường đất | TS Đàm Thúy Hằng |
8 | 20180367 | Phạm Như Quỳnh | KTSH.01-K63 | BF4791 | Thiết kế nhà máy sản xuất bia không cồn năng suất 11 triệu lít/ năm tại Hưng Yên | TS. Đỗ Biên Cương |
Hội đồng số 03, thư ký: TS. Đàm Thúy Hằng (hang.damthuy1@hust.edu.vn) | Địa điểm: 306-D4 | |||||
STT | MSSV | Họ Tên | Lớp | Mã HP | Tên đề tài tốt nghiệp | Giáo viên hướng dẫn |
1 | 20180359 | Tạ Lan Nhi | KTSH.01-K63 | BF4791 | Thiết kết phân xưởng sản xuất bào tử Bacillus claussi năng suất 300 L/mẻ | TS. Phạm Tuấn Anh |
2 | 20180369 | Chu Thanh Tâm | KTSH.01-K63 | BF4791 | Đánh giá hiệu quả ức chế virus gây bệnh tiêu chảy cấp ở lợn (PEDV) của methylen blue trong dải ánh sáng laser | TS. Lê Tuân |
3 | 20163001 | Bùi Thị Hải Nguyệt | KTSH.01-K61 | BF5820 | Thiết kế nhà máy sản xuất axit amin L -Lysine chăn nuôi từ tinh bột sắn tươi và rỉ đường mía công suất 8000 tấn/năm | PGS. TS Quản Lê Hà |
4 | 20180331 | Nguyễn Thiều Hiếu | KTSH.01-K63 | BF4792 | Nghiên cứu tách dòng và biểu hiện protein kháng nguyên NS1 của virus Dengue type 2 trong Escherichia coli | TS. Nguyễn Thanh Hoà |
5 | 20180338 | Phan Thanh Huyền | KTSH.01-K63 | BF4792 | Nghiên cứu tạo chelate kẽm và sắt từ nguồn protein bã nấm men bia | TS. Lê Tuân |
6 | 20180339 | Nguyễn Hải Đoan Khang | KTSH.02-K63 | BF4792 | Nghiên cứu đánh giá đặc tính của que thử nhanh phát hiện kháng nguyên NS1 của virus Dengue | TS. Nguyễn Thanh Hoà |
7 | 20175178 | Nguyễn Thị Thảo | KTSH.02-K62 | BF4791 | Thiết kế nhà máy bia sản xuất bia đen đóng lon công suất 30 triệu lít/ năm, sử dụng hạt cao lương làm nguyên liệu thay thế | PGS.TS. Quản Lê Hà |