DANH SÁCH SINH VIÊN BẢO VỆ TỐT NGHIỆP TẠI HỘI ĐỒNG 2
Hệ: CNKT, KS
Ngày bảo vệ: 17/03/2023
Địa điểm bảo vệ: D4-304
Số báo cáo: 21
TT | Họ và tên | Mã HP | Tên đề tài |
1. | Nguyễn Đình Tuyển | BF4991 | Nghiên cứu đánh giá chất lượng & cảm quan nấm đùi gà bảo quản tích hợp công nghệ điện trường |
2. | Dư Thị Tuyết Trinh | BF4991 | Ứng dụng phương pháp đánh giá thị hiếu trong nghiên cứu phát triển sản phẩm sốt nấm đùi gà |
3. | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | BF5582 | Nghiên cứu xây dựng mô hình dự báo chất lượng nước mía bằng phương pháp phổ cận hồng ngoại |
Dương Thị Nga | BF5582 | ||
4. | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | BF5582 | Nghiên cứu xây dựng hội đồng và danh sách sơ bộ các thuật ngữ dùng trong đánh giá cảm quan tiêu |
Nguyễn Thị Hương | BF5582 | ||
5. | Trần Thị Vân Anh | BF5582 | Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng và mô hình sản phẩm lý tưởng sản phẩm thanh hạt dinh dưỡng |
Đỗ Thị Giang | BF5582 | ||
6. | Đinh Thanh Giang | BF5582 | Nghiên cứu quy trình kép thu nhận tinh dầu gừng và nhựa dầu gừng và bước đầu thu nhận Phytosome |
Nguyễn Xuân Hải | BF5582 | ||
7. | Nguyễn Lan Hương | BF5582 | Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng và mô hình sản phẩm lý tưởng sản phẩm sữa hạt |
Đỗ Thị Thu Huyền | BF5582 | ||
8. | Bùi Thị Hoài | BF5582 | Khảo sát sơ bộ các thương hiệu fastfood phổ biến và thói quen đặt/ mua hàng của một số bộ phận người tiêu dùng |
Nguyễn Thị Thảo | BF5582 | ||
9. | Nguyễn Thị Mai Hương | BF5582 | Nghiên cứu sử dụng sóng điện từ trong phân loại và dự báo chất lượng cồn và bia |
Phạm Thị Quỳnh | BF5582 | ||
Lê Thị Huyền Trang | BF5582 | ||
10. | Bùi Thị Thu Hà | BF5582 | Nghiên cứu trích ly polyphenol từ hạt chanh leo và đánh giá khả năng chống oxy hoá của hợp chất này |
Trịnh Phương Mai | BF5582 | ||
11. | Nguyễn Thị Thùy Linh | BF5582 | Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng và mô hình sản phẩm lý tưởng sản phẩm nước sữa trái cây |
Phạm Thanh Trang | BF5582 | ||
12. | Nguyễn Thị Bích Hường | BF5582 | Đánh giá chất lượng hạt tiêu đen thu mua tại một số vùng trồng tiêu tại Việt Nam |
Đặng Thị Nhài | BF5582 | ||
13. | Trần Thị Huyền Trang | BF5582 | Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng và mô hình sản phẩm lý tưởng sản phẩm sữa chua uống |
Vũ Thu Trang | BF5582 | ||
14. | Trần Thị Kim Thúy | BF5582 | Xác định hàm lượng một số kim loại trong rau cải thìa, đất trồng tại một số khu vực Thành phố Hà Nội và bước đầu ứng dụng trong truy xuất nguồn gốc |
Ngô Thị Hải Yến | BF5582 | ||
15. | Nguyễn Thị Thu Trang | BF5582 | Nghiên xây dựng mô hình dự báo một số thành phần hạt tiêu bằng phương pháp phổ cận hồng ngoại |
Nguyễn Thị Tuyết | BF5582 | ||
16. | Phùng Thị Thảo | BF5582 | Bước đầu khảo sát một số chuỗi cà phê lớn và thói quen đặt/ mua hàng của một bộ phận người tiêu dùng |
Phạm Quỳnh Trang | BF5582 | ||
17. | Nguyễn Hải Yến | BF5582 | Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng và mô hình sản phẩm lý tưởng sản phẩm viên nén bổ sung chất xơ |
18. | Đàm Phương Thảo | BF5582 | Xây dựng hệ thống GMP-WHO cho quy trình thu nhận Curcumin, Chlorophyll |
19. | Đặng Hồng Sơn | BF5830 | Xây dựng hệ thống HACCP cho dây chuyền sản xuất bia đóng chai năng suất 45 triệu lít/năm |
20. | Nguyễn Thị Vân Trang | BF5582 | Nghiên cứu xây dựng quy trình qa qc kiểm soát chất lượng thu nhận hoạt chất curcumin |
21. | Nguyễn Thị Phương Thảo | BF5830 | Xây dựng hệ thống HACCP cho dây chuyền sản xuất bia Lager đón lon năng suất 40 triệu lít/năm |
(Danh sách này gồm 36 sinh viên)
DANH SÁCH SINH VIÊN BẢO VỆ TỐT NGHIỆP TẠI HỘI ĐỒNG 1
Hệ: CNKT, KS
Ngày bảo vệ: 17/03/2023
Địa điểm bảo vệ: D4-303
Số báo cáo: 19
TT | Họ và tên | Mã HP | Tên đề tài |
1. | Nguyễn Thanh Nguyệt | BF4991 | Tìm hiểu thị hiếu của người tiêu dùng đối với sản phẩm bia thủ công |
2. | Trần Thị Thu Hà | BF4991 | Nghiên cứu xây dựng phương pháp đánh giá chất lượng cảm quan cho dây chuyền sản xuất bánh mì tươi thương hiệu Paris Gateaux |
Tôn Thị Tươi | BF4991 | ||
3. | Đinh Thế Hoàng | BF5582 | Xây dụng hệ thống HACCP cho nhà máy sản xuất thịt lợn hun khói |
4. | Phạm An Sơn | BF5582 | Thiết kế hệ thống Quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 vcho nhà máy sản xuất rượu vang |
5. | Nguyễn Thị Quỳnh Dương | BF5582 | Nghiên cứu hàm lượng chất dinh dưỡng trong muối phơi cát tại xã Thụy Hải, Thái Thụy, Thái Bình |
Dương Thị Duyên | BF5582 | ||
6. | Vũ Thị Lan Anh | BF5582 | Khảo sát chuỗi cung ứng rau tại Hà nội |
Trịnh Hoài Hương | BF5582 | ||
7. | Nguyễn Thị Kiều Diễm | BF5582 | Thiết kế hệ thống Quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018 cho sản phẩm bánh kem xốp- kem xốp phủ |
8. | Đào Thị Minh Huyền | BF5582 | Nc xây dựng HTQLCL theo nguyên tắc HACCP cho bếp ăn tập thể tại tòa nhà kiểm toán nhà nước VN |
9. | Nguyễn Minh Hiếu | BF5582 | Khảo sát chuỗi cung ứng thịt lợn tại Hà nội |
Phan Thùy Linh | BF5582 | ||
10. | Phạm Thị Lan | BF5582 | Nghiên cứu trích ly chlorophills và chuyển hóa thành clorin e6 từ tảo spirulina |
Nguyễn Thị Thanh | BF5582 | ||
11. | Nguyễn Thị Linh | BF5582 | Thiết kế hệ thống HACCP cho nhà máy sản xuất sữa bột cho trẻ em |
12. | Nguyễn Thị Thủy Ngân | BF5582 | Nghiên cứu xây dựng bộ thuật ngữ dùng trong đánh giá cảm quan phomat nấu chảy |
Nguyễn Thị Phương Ngoan | BF5582 | ||
13. | Vũ Thị Mỹ Linh | BF5582 | Thiết kế hệ thống QLCL theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018 cho nhà máy mì ăn liền |
14. | Trần Thị Diệu Linh | BF5582 | Khảo sát chuỗi cung ứng rau tại Hà nội |
Nguyễn Thị Hồng Sáng | BF5582 | ||
15. | Trần Thị Hồng Mến | BF5582 | Thiết kế hệ thống HACCP cho sản phẩm cá tra fillet đông lạnh |
16. | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | BF5582 | Nghiên cứu xây dựng bộ thuật ngữ dùng trong đánh giá cảm quan phomat tươi |
Đào Thị Đài Trang | BF5582 | ||
17. | Đào Ngọc Mỹ | BF5582 | Thiết kế hệ thống HACCP cho nhà máy sản xuất xúc xích tiệt trùng |
18. | Nguyễn Thị Hồng Thơm | BF5582 | Thiết kế hệ thống Quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn GMP cho nhà máy sản xuất bánh cookies |
19. | Phạm Thị Trinh | BF5582 | Thiết kế hệ thống Quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018 cho dây chuyển sản xuất dứa sấy dẻo |
(Danh sách này gồm 27 sinh viên)