Bộ môn Công nghệ Sinh học thông báo lịch tổ chức lễ bảo vệ Đồ án tốt nghiệp học kỳ 2021-2 dành cho sinh viên chuyên ngành Kỹ thuật Sinh học như sau
- Thời gian: ngày 11/08/2022; sáng từ 8h00, chiều từ 13h30
- Địa điểm: Xem trên danh sách
- Hạn nộp quyển và bản vẽ (nếu có): 17:00 thứ Năm ngày 04/08/2022 tại VP bộ môn CNSH, P208 nhà C4.
Dưới đây là danh sách sinh viên bảo vệ ĐATN, update lần cuối 08/08/2022. Sinh viên nếu thấy có sai sót thì khẩn trương liên hệ với thư ký hội đồng để có phương án xử lý thích hợp.
Lưu ý:
Thứ tự bảo vệ sẽ do thư ký từng hội đồng bố trí và có thể khác thứ tự trong danh sách này.
Bộ môn CNSH chỉ nhận bản ĐATN (quyển và bản vẽ) có đầy đủ chữ ký của cán bộ Hướng dẫn
Yêu cầu trang phục trong buổi bảo vệ ĐATN: trang trọng, lịch sự. Với sinh viên nam, khuyến khích quần âu + áo sơ mi + cravat. Với sinh viên nữ: áo dài hoặc quần âu + áo sơ mi hoặc chân váy + áo sơ mi
Hội đồng số 01, thư ký: TS. Lê Tuân (tuan.le1@hust.edu.vn) – 103-D4 | ||||||
STT | MSSV | Họ Tên | Lớp | Mã HP | Tên đề tài tốt nghiệp | Giáo viên hướng dẫn |
1 | 20174401 | Tạ Đức Anh | KTSH.01-K62 | BF4792 | Nghiên cứu tuyển chọn chủng vi sinh vật để ứng dụng xử lý khử mùi trong ủ sinh học rác thải sinh hoạt đô thị | GS.TS Nguyễn Văn Cách |
2 | 20180306 | Vũ Minh Anh | KTSH.01-K63 | BF4792 | Khảo sát về hệ vi sinh vật kháng kháng sinh trong chất thải chăn nuôi lợn | TS. Đàm Thúy Hằng |
3 | 20180312 | Vũ Xuân Điền | KTSH.01-K63 | BF4792 | Nghiên cứu tiền khả thi công nghệ trao đổi chất để cải tiến sự sinh tổng hợp lysin ở Vibrio natriegens | TS. Lê Quang Hòa |
4 | 20180333 | Lã Huy Hoàng | KTSH.01-K63 | BF4792 | Nghiên cứu ứng dụng kháng thể đa dòng chuột lang kháng protein S của virus SARS-CoV-2 để phát triển que thử nhanh | PGS. TS. Trương Quốc Phong |
5 | 20180354 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | KTSH.01-K63 | BF4792 | Nghiên cứu tách dòng và biểu hiện protein kháng nguyên NS1 của virus Dengue týp 4 trong Escherichia coli | PGS. TS. Trương Quốc Phong |
6 | 20180355 | Mai Trọng Nguyên | KTSH.02-K63 | BF4792 | Nghiên cứu phát triển que thử nhanh phát hiện kháng sinh Tetracycline | PGS. TS. Trương Quốc Phong |
7 | 20180386 | Võ Khánh Vân | KTSH.02-K63 | BF4792 | Đánh giá khả năng xử lý sinh học nước thải cao su thiên nhiên loại protein sau tiền xử lý | PGS. TS. Nguyễn Lan Hương |
8 | 20180388 | Võ Thị Hà Vy | KTSH.02-K63 | BF4792 | Khảo sát điều kiện tạo bào tử của chủng Bacillus sp. P4QN11 nhằm ứng dụng sản xuất probiotics cho chăn nuôi | PGS. TS. Nguyễn Lan Hương |
Hội đồng số 04, thư ký: TS. Lê Tuân (tuan.le1@hust.edu.vn) – 103-D4 | ||||||
STT | MSSV | Họ Tên | Lớp | Mã HP | Tên đề tài tốt nghiệp | Giáo viên hướng dẫn |
1 | 20164152 | Đỗ Thị Mai Trang | KTSH.01-K61 | BF5820 | Nghiên cứu phân lập và tuyển chọn chủng vi khuẩn sinh trưởng nhanh từ nước biển Quất Lâm năm 2021 | TS. Lê Quang Hòa |
2 | 20164744 | Vi Thị Xuân | KTSH.01-K61 | BF5820 | Chiết tách, tinh sạch và bước đầu đánh giá hoạt tính sinh học của hợp chất alkaloid trong cây Khổ sâm cho lá (Croton tonkinensis Gagnep., Euphorbiaceae) | TS. Nguyễn Trường Giang |
Hội đồng số 02, thư ký: TS. Đàm Thúy Hằng (hang.damthuy1@hust.edu.vn) – 104-D4 | ||||||
STT | MSSV | Họ Tên | Lớp | Mã HP | Tên đề tài tốt nghiệp | Giáo viên hướng dẫn |
1 | 20180307 | Vũ Thị Bích | KTSH.02-K63 | BF4791 | Thiết kế nhà máy sản xuất sinh khối Spirulina năng suất 100 tấn khô/năm | PGS. TS. Trần Liên Hà |
2 | 20180350 | Trần Phương Minh | KTSH.01-K63 | BF4791 | Thiết kế nhà máy sản xuất bia lon lager năng suất 55 triệu lít/năm | PGS.TS. Trần Liên Hà |
3 | 20180363 | Vũ Thị Phương | KTSH.01-K63 | BF4791 | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải công suất 2000m3/ngày cho nhà máy sản xuất bia | PGS.TS. Trần Liên Hà |
4 | 20180366 | Nguyễn Minh Quang | KTSH.02-K63 | BF4791 | Tối ưu quá trình biểu hiện và tinh sạch protein Nucleocapsid tái tổ hợp của virus SARS-CoV-2 trong vi khuẩn E.Coli | Nguyễn Thanh Hoà |
5 | 20180319 | Hồ Thị Duyên | KTSH.02-K63 | BF4791 | Thiết kế nhà máy bia chất lượng cao, năm suất 10 triệu lít/năm | GS.TS. Nguyễn Văn Cách |
6 | 20180326 | Đinh Thị Hằng | KTSH.02-K63 | BF4791 | Thiết kế nhà máy bia công suất 50 triệu lít/năm sử dụng 35% đại mạch chưa nẩy mầm thay thế malt | GS.TS. Nguyễn Văn Cách |
7 | 20175153 | Nguyễn Thị Thắm | KTSH.01-K62 | BF4791 | Thiết kế nhà máy sản xuất bia không cồn năng suất 30 triệu lít/năm | PGS.TS. Trần Liên Hà |
8 | 20174889 | Bùi Thị Kim Loan | KTSH.02-K62 | BF4791 | Nghiên cứu phân lập chủng vi khuẩn có khả năng phân giải chitin thô từ vỏ tôm | TS. Lê Quang Hoà |
9 | 20180335 | Nguyễn Thị Thanh Hương | KTSH.01-K63 | BF4791 | Nghiên cứu tiền khả thi công nghệ Nanobody ứng dụng trong phòng chống COVID-19 | TS. Lê Quang Hòa |
10 | 20180375 | Trần Thị Hồng Thịnh | KTSH.01-K63 | BF4791 | Nghiên cứu xây dựng quy trình LAMP phát hiện gen mã hóa độc tố Clostridium botulinum type F | TS. Lê Quang Hòa |
11 | 20174395 | Nguyễn Hoàng Anh | KTSH.01-K62 | BF4791 | Nghiên cứu tạo cây thuốc lá chuyển gen GmCYP450 nhằm nâng cao tính chống chịu điều kiện hạn | TS. Lê Quang Hòa |
Hội đồng số 03, thư ký: TS. Nguyễn Thanh Hòa (hoa.nguyenthanh@hust.edu.vn) – 105-D4 | ||||||
STT | MSSV | Họ Tên | Lớp | Mã HP | Tên đề tài tốt nghiệp | Giáo viên hướng dẫn |
1 | 20180382 | Hoàng Thu Trang | KTSH.02-K63 | BF4791 | Thiết kế nhà máy sản xuất bia đen năng suất 10 triệu lít/năm | TS. Đặng Minh Hiếu |
2 | 20180383 | Nguyễn Thị Thùy Trang | KTSH.01-K63 | BF4791 | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt công suất 12.000 m3/ngày đêm | TS. Đặng Minh Hiếu |
3 | 20180320 | Nguyễn Thị Mai Giang | KTSH.01-K63 | BF4791 | Nghiên cứu sinh tổng hợp β-carotene từ chủng Rhodotorula mucilaginosa dl1 sử dụng phương pháp dịch hoá thuỷ phân và lên men đồng thời (SLSF) | TS. Phạm Tuấn Anh |
4 | 20180328 | Vương Hồng Hạnh | KTSH.02-K63 | BF4791 | Nghiên cứu nâng cao mật độ bào tử vi khuẩn probiotic Bacillus claussi | TS. Phạm Tuấn Anh |
5 | 20174995 | Nguyễn Thanh Phương Ngọc | KTSH.01-K62 | BF4791 | Nghiên cứu điều kiện thu nhận protein S của virus SARS-CoV-2 tái tổ hợp từ Escherichia coli | PGS.TS. Trương Quốc Phong |
6 | 20180344 | Nguyễn Thị Thanh Loan | KTSH.01-K63 | BF4791 | Thiết kế trạm xử lý nước thải sinh hoạt cho khu dân cư quy mô 300.000 dân | GS.TS. Nguyễn Văn Cách |
7 | 20180345 | Bùi Thành Long | KTSH.02-K63 | BF4791 | Thiết kế nhà máy bia năng suất 50 triệu lít/năm | PGS. TS. Lê Thanh Hà |
8 | 20175335 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | KTSH.01-K62 | BF4791 | Thiết kế nhà máy bia năng suất 40 triệu lít/năm | Nguyễn Tiến Thành |
9 | 20180390 | Bùi Thị Hải Yến | KTSH.02-K63 | BF4791 | Nghiên cứu khảo sát ảnh hưởng của 1 số yếu tối tới sự tạo thành sinh khối nấm men từ nguyên liệu gạo trong quá trình dịch hoá đường hoá và lên men đồng thời | Nguyễn Tiến Thành |
10 | 20175205 | Hoàng Thị Thoa | KTSH.02-K62 | BF4791 | Thiết kế nhà máy bia công suất 35 triệu lít/năm sử dụng 30% nguyên liệu thay thế malt | GS.TS. Nguyễn Văn Cách |
Hội đồng số 05, thư ký: TS. Nguyễn Thanh Hòa (hoa.nguyenthanh@hust.edu.vn) – 105-D4 | ||||||
STT | MSSV | Họ Tên | Lớp | Mã HP | Tên đề tài tốt nghiệp | Giáo viên hướng dẫn |
1 | 20174535 | Nguyễn Thành Đức | KTTP.03-K62 | BF5582 | Thiết kế nhà máy sản xuất sữa tiệt trùng UHT năng suất 100 tấn sản phẩm/ngày và sản xuất sữa chua uống năng suất 80 tấn sản phẩm/ngày | PGS. TS. Vũ Thu Trang |
Bộ môn CNSH
last update: 2022.08.03