Bảo vệ ĐATN học kỳ 2022-2 bộ môn CNTP

Thời gian bắt đầu: 8:00 am 11/08/2023

Thời gian kết thúc: 5:00 pm 15/08/2023

Địa điểm: ĐHBK Hà Nội

 

DANH SÁCH SINH VIÊN BẢO VỆ TỐT NGHIỆP TẠI HỘI ĐỒNG 01 + 02

Kỳ   2   năm học: 2022-2023

Ngành: Kỹ thuật Thực phẩm, hệ Cử nhân, chương trình tiên tiến

Thời gian: 8h – 16h ngày 11/08/2023 tại D6-301

TT Mã SV Họ và tên Lớp Mã học phần Tên đề tài Giáo viên                hướng dẫn
1. 20190635 Dương Phương Nam CTTT Thực phẩm 01-K64 BF4991E Development of analogue cheese from almond/Phát triển sản phẩm phomat analogue từ hạnh nhân PGS. TS. Vũ Thu Trang
2. 20190644 Đỗ Thị Thùy Trang CTTT Thực phẩm 01-K64 BF4991E Development of analogue cheese from cashew nut/Phát triển sản phẩm phomat analog từ hạt điều PGS. TS. Vũ Thu Trang
3. 20190637 Nguyễn Thị Thanh Ngoan CTTT Thực phẩm 01-K64 BF4991E Effect of carragenan, whey protein and konjac gum on surimi texture/Nghiên cứu ảnh hưởng của carragenan, whey protein và konjac gum đến đặc tính cấu trúc của surimi TS. Đỗ Thị Yến
4. 20190647 Nguyễn Thị Diệu Trang CTTT Thực phẩm 01-K64 BF4991E Effect of egg white, transglutaminase and gelatine on surimi texture/Nghiên cứu ảnh hưởng của lòng trắng trứng, enzyme transglutaminase và gelatin đến đặc tính cấu trúc của surimi TS. Đỗ Thị Yến
5. 20190611 Đỗ Thị Mai Anh CTTT Thực phẩm 01-K64 BF4991E Development of special Tu Le glutinous rice wine-like using no-cook and high gravity technology/Nghiên cứu phát triển rượu gạo nếp đặc sản Tú Lệ bằng công nghệ không gia nhiệt ở nồng độ chất khô cao PGS. TS. Chu Kỳ Sơn
6. 20190636 Nguyễn Hằng Nga CTTT Thực phẩm 01-K64 BF4991E Design of sterilized milk and yogurt lines from raw milk (30 tons/day)/Thiết kế dây chuyền sản xuất sữa tiệt trùng UHT và sữa chua yogurt năng suất 30 tấn sữa tươi/ngày TS. Nguyễn Chính Nghĩa
7. 20190613 Nguyễn Thị Minh Anh CTTT Thực phẩm 01-K64 BF4991E Removal of tannin from cashew apple juice by chemical method/Nghiên cứu khử chát dịch quả điều bằng phương pháp enzyme và ứng dụng trong sản xuất đồ uống TS. Nguyễn Thị Hạnh
8. 20190646 Nguyễn Thị Trang CTTT Thực phẩm 01-K64 BF4991E Removal of tannin from cashew apple juice by enzymatic method/Nghiên cứu khử chát dịch quả điều bằng phương pháp hoá học và ứng dụng trong sản xuất đồ uống TS. Nguyễn Thị Hạnh

 

DANH SÁCH SINH VIÊN BẢO VỆ TỐT NGHIỆP TẠI HỘI ĐỒNG 03

Kỳ   2   năm học: 2022-2023

Ngành: Kỹ thuật Thực phẩm, hệ Cử nhân, chương trình tiên tiến

Thời gian: 8h-16h ngày 11/08/2023 tại D6-302

TT Mã SV Họ và tên Lớp Mã học phần Tên đề tài Giáo viên                hướng dẫn
1. 20190619 Nguyễn Ngọc Hà CTTT Thực phẩm 01-K64 BF4991E Design of bread and cookies processing factory/Thiết kế nhà máy sản xuất bánh mì và bánh cookie PGS.TS. Lương Hồng Nga
2. 20190624 Nguyễn Lê Huy CTTT Thực phẩm 01-K64 BF4991E Study on production process of slowly digestable starch (SDS) from cassava starch/Nghiên cứu quy trình sản xuất tinh bột tiêu hoá chậm (SDS) từ tinh bột sắn PGS.TS. Lương Hồng Nga
3. 20190615 Vũ Hà Chi CTTT Thực phẩm 01-K64 BF4991E Characterization of Acetobater pasteurianus PP23 isolated from traditional fermented cocoa beans and its application in tea vinegar production/Đặc tính hóa chủng Acetobacter pasteurianus PP23 phân lập từ hạt ca cao Việt Nam lên men và ứng dụng trong lên men giấm trà TS. Đàm Thúy Hằng
4. 20190622 Tiêu Thị Hoa CTTT Thực phẩm 01-K64 BF4991E Design of meat processing plant: canned pork of 2 tons product/shift and smoked sausage of 2 tons product/shift/Thiết kế nhà máy chế biến thịt gồm 2 dây chuyền sản xuất pate đóng hộp năng suất 2,0 tấn sản phẩm/ca và xúc xích hun khói năng suất 2 tấn sản phẩm/ca TS. Nguyễn Hải Vân
5. 20190621 Dương Thị Thanh Hoa CTTT Thực phẩm 01-K64 BF4991E Development of puffed rice cake containing probiotic/Nghiên cứu phát triển sản phẩm bánh gạo bổ sung probiotic TS. Nguyễn Tiến Cường
6. 20190639 Nguyễn Minh Quân CTTT Thực phẩm 01-K64 BF4991E Development of high energy bar with animal-free protein /Nghiên cứu phát triển sản phẩm thanh năng lượng không chứa protein động vật TS. Nguyễn Tiến Cường
7. 20190645 Đỗ Thùy Trang CTTT Thực phẩm 01-K64 BF4991E Development of mobile apps for nutrition consulting /Nghiên cứu xây dựng ứng dụng tư vấn dinh dưỡng cho người Việt Nam TS. Nguyễn Tiến Cường
8. 20190632 Phạm Ngọc Mai CTTT Thực phẩm 01-K64 BF4991E Design of beer factory with a capacity of 60 million liters per year/Thiết kế nhà máy bia năng suất 60 triệu lít/năm TS. Nguyễn Văn Hưng

 

DANH SÁCH SINH VIÊN BẢO VỆ TỐT NGHIỆP TẠI HỘI ĐỒNG 04 + 05 + 06

Kỳ   2   năm học: 2022-2023

Ngành: Kỹ thuật Thực phẩm, hệ Kỹ sư và Cử nhân

Thời gian bảo vệ: ngày 14/08/2023 tại D6-101 và ngày 15/08/2023 tại D4-102

Thời gian nộp quyển: trước 12h ngày 11/08/2023 tại C4-206B

TT Mã SV Họ và tên Lớp Mã học phần Tên đề tài Giáo viên                hướng dẫn
1. 20180454 Nguyễn Ngọc Hiếu Thực phẩm 03-K63 BF5582 Nghiên cứu xử lý vỏ trứng gia cầm và sản xuất chế phẩm canxi lactat ứng dụng trong thực phẩm PGS.TS. Phan Thanh Tâm
2. 20180593 Nguyễn Thị Thu Uyên Thực phẩm 02-K63 BF5582 Nghiên cứu xử lý vỏ trứng gia cầm và sản xuất chế phẩm canxi gluconat ứng dụng trong thực phẩm PGS.TS. Phan Thanh Tâm
3. 20180498 Nguyễn Đan Chi Mai Thực phẩm 03-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy chế biến rau quả gồm dưa chuột dầm giấm năng suất 15 tấn sản phẩm/ca và vải nước đường năng suất 25 tấn sản phẩm/ca TS. Nguyễn Thị Hạnh
4. 20180512 Phan Thị Nga Thực phẩm 04-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy chế biến rau quả gồm nước ép dứa năng suất 15 tấn sản phẩm/ca và ngô ngọt đóng hộp năng suất 15 tấn sản phẩm/ca TS. Nguyễn Thị Hạnh
5. 20180550 Nguyễn Thị Kim Thoa Thực phẩm 04-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy chế biến rau quả gồm 2 dây chuyền sản xuất nước ép cam năng suất 15 tấn sản phẩm/ca và dứa nước đường năng suất 15 tấn sản phẩm/ca TS. Nguyễn Thị Hạnh
6. 20180545 Phạm Thị Phương Thảo Thực phẩm 03-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy chế biến nước quả gồm 2 dây chuyền sản xuất nước thanh long ruột đỏ năng suất 10 tấn sản phẩm/ca và nectar xoài năng suất 10 tấn sản phẩm/ca TS. Nguyễn Thị Hạnh
7. 20180481 Phạm Nhật Lệ Thực phẩm 03-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy bia năng suất 50 triệu lít/năm (20 triệu lít bia hơi và 30 triệu lít bia chai) TS. Nguyễn Tiến Cường
8. 20180426 Nguyễn Ngọc Diệp Thực phẩm 03-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy sản xuất rượu vang thanh long và vang dứa cường hóa năng suất 2 triệu lít/năm TS. Nguyễn Tiến Cường
9. 20180493 Đinh Xuân Lộc Thực phẩm 02-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy bia năng suất 50 triệu l/năm ( bia hơi và bia chai) PGS.TS. Hồ Phú Hà
10. 20180428 Nguyễn Thị Đông Thực phẩm 01-K63 BF5582 Nghiên cứu điều kiện thu nhận bào tử của một số chủng Bacillus định hướng ứng dụng trong chăn nuôi PGS.TS. Hồ Phú Hà
11. 20174545 Nguyễn Thùy Dung KTTP.04-K62 BF5582 Thiết kế nhà máy bia năng suất 30 triệu l/năm (2 sản phẩm bia hơi, bia lon) PGS.TS. Hồ Phú Hà
12. 20180597 Trần Thúy Vi Thực phẩm 01-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy chế biến thịt gồm 2 dây chuyền sản xuất pate gan đóng hộp năng suất 1,5 tấn sản phẩm/ca và ba chỉ hun khói năng suất 1 tấn sản phẩm/ca TS. Nguyễn Hải Vân
13. 20180398 Nguyễn Hùng Anh Thực phẩm 03-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy chế biến thịt gồm 2 dây chuyền sản xuất giò lụa năng suất 2tấn sản phẩm/ca và xúc xích sấy hun khói năng suất 2 tấn sản phẩm/ca TS. Nguyễn Hải Vân
14. 20180532 Diệp Thị Phượng Thực phẩm 03-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy chế biến thịt gồm 2 dây chuyền sản xuất xúc xích tiệt trùng năng suất 2 tấn sản phẩm/ca và thịt lợn xay đóng hộp năng suất 1,6 tấn sản phẩm/ca. TS. Nguyễn Hải Vân
15. 20180526 Phan Thị Hồng Nhung Thực phẩm 01-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy chế biến thịt gồm 2 dây chuyền sản xuất thịt lợn hầm đóng hộp năng suất 1,6 tấn sản phẩm/ca và thăn lợn hun khói năng suất 1 tấn sản phẩm/ca TS. Nguyễn Hải Vân
16. 20180507 Nguyễn Võ Hoàng Nam Thực phẩm 04-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy bia năng suất 50 triệu lít/năm sử dụng siro gạo TS. Nguyễn Tiến Thành
17. 20190492 Nguyễn Văn Lâm Thực phẩm 02-K64 BF4991 Thiết kế nhà máy sản xuất bia năng suất 40 triệu lit/năm (bia hơi và bia lon) PGS.TS. Hồ Phú Hà
18. 20190503 Phạm Thùy Linh Thực phẩm 04-K64 BF4991 Thiết kế nhà máy sản xuất bia năng suất 30 triệu lit/năm (bia hơi và bia lon) PGS.TS. Hồ Phú Hà
19. 20190527 Nguyễn Thị Thanh Nga Thực phẩm 04-K64 BF4991 Thiết kế nhà máy sản xuất bia năng suất 50 triệu lit/năm (bia hơi và bia chai) PGS.TS. Hồ Phú Hà
20. 20190147 Van Chamolyka Thực phẩm 02-K64 BF4991 Thiết kế nhà máy chế biến rau quả gồm 2 dây chuyền sản xuất dưa chuột dầm dấm và vải nước đường TS. Nguyễn Thị Hạnh
21. 20190141 Keo Sokheng Thực phẩm 01-K64 BF4991 Thiết kế nhà máy chế biến rau quả gồm 2 dây chuyền sản xuất nectar xoài và nước thanh long TS. Nguyễn Thị Hạnh

 

DANH SÁCH SINH VIÊN BẢO VỆ TỐT NGHIỆP TẠI HỘI ĐỒNG 07 + 08 + 09 + 10

Kỳ   2   năm học: 2022-2023

Ngành: Kỹ thuật Thực phẩm, hệ Kỹ sư và Cử nhân

Thời gian bảo vệ: ngày 14/08/2023 tại D6-102 và ngày 15/08/2023 tại D4-103

Thời gian nộp quyển: trước 12h ngày 11/08/2023 tại C4-206B

TT Mã SV Họ và tên Lớp Mã học phần Tên đề tài Giáo viên                hướng dẫn
1. 20180406 Trần Thị Kim Anh Thực phẩm 03-K63 BF5582 Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng tới khả năng đông tụ và chất lượng của sản phẩm analog cheese từ dầu vừng PGS.TS. Vũ Thu Trang
2. 20180599 Nguyễn Thế Vinh Thực phẩm 03-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy sản xuất sữa tiệt trùng UHT và sữa chua uống từ sữa tươi năng suất 120 tấn sữa nguyên liệu/ngày PGS.TS. Vũ Thu Trang
3. 20180515 Kiều Thị Hồng Ngoan Thực phẩm 03-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy chế biến chả cá từ surimi năng suất 3 tấn sản phẩm/ngày và bột cá tách dầu năng suất 50 tấn nguyên liệu/ngày TS. Đỗ Thị Yến
4. 20180553 Nguyễn Anh Thư Thực phẩm 03-K63 BF5582 Thiết nhà máy chế biến matcha năng suất 5 tấn nguyên liệu/ngày và trà đào năng suất 10000 chai/ngày TS. Đỗ Thị Yến
5. 20180577 Vũ Huyền Trang Thực phẩm 03-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy chế biến chè đen năng suất 10 tấn nguyên liệu/ngày và trà sữa năng suất 10000 hộp/ngày TS. Đỗ Thị Yến
6. 20180562 Nguyễn Phương Thủy Thực phẩm 04-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy thuỷ sản gồm 2 dây chuyền: sản xuất surimi năng suất 30 tấn nguyên liệu/ngày và sản xuất dịch cá từ phụ phẩm trong sản xuất surimi TS. Đỗ Thị Yến
7. 20180587 Trương Thị Tuyền Thực phẩm 04-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy chế biến surimi năng suất 30 tấn nguyên liệu/ ngày và cá viên 3 tấn sản phẩm/ ngày TS. Đỗ Thị Yến
8. 20180477 Nguyễn Thị Lan Thực phẩm 02-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy sản xuất sữa UHT và sữa chua uống tiệt trùng từ sữa bột năng suất 50 tấn sản phẩm/ngày TS. Nguyễn Chính Nghĩa
9. 20180560 Ngô Thị Thanh Thủy Thực phẩm 02-K63 BF5582 Nghiên cứu tối ưu hóa quá trình tạo SDS từ tinh bột dong riềng bằng pullulanase. PGS.TS. Lương Hồng Nga
10. 20180565 Lê Thị Trâm Thực phẩm 03-K63 BF5582 Nguyên cứu tối ưu hóa quá trình acetyl hóa trong biến tính tinh bột sắn acetylat photphat PGS.TS. Lương Hồng Nga
11. 20180461 Phạm Việt Hoàng Thực phẩm 02-K63 BF5582 Thiết kế và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng nhà máy bánh mỳ và bánh trứng PGS.TS. Lương Hồng Nga
12. 20180496 Nguyễn Ngọc Ly Thực phẩm 01-K63 BF5582 Nghiên cứu phát triển sản phẩm nectar ổi từ ổi Hải Dương TS. Nguyễn Văn Hưng
13. 20180543 Nguyễn Thị Phương Thảo Thực phẩm 01-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy sản xuất dứa nước đường năng suất 20 tấn sp/ca và nước dứa 15 tấn sản phẩm/ca TS. Nguyễn Văn Hưng
14. 20180450 Vũ Thị Hằng Thực phẩm 03-K63 BF5582 Thiết kế nhà máy sản xuất chanh leo: nước chanh leo 20 tấn sp/ca và chanh leo cô đặc 5 tấn sp/ca TS. Nguyễn Văn Hưng
15. 20180435 Hoàng Thùy Dương Thực phẩm 04-K63 BF5582 Nghiên cứu phát triển sản phẩm rượu vang từ quả điều hữu cơ TS. Nguyễn Văn Hưng
16. 20190501 Nguyễn Thị Thùy Linh Thực phẩm 02- K64 BF4992 Khảo sát một số điều kiện lên men trong quá trình sản xuất cồn từ rỉ đường ở nồng độ chất khô cao TS. Nguyễn Chính Nghĩa
17. 20180561 Nguyễn Công Thanh Thủy Thực phẩm 03-K63 BF4991 Thiết kế nhà máy sản xuất cồn thực phẩm 96%v/v theo công nghệ dịch hóa, đường hóa và lên men đồng thời ở nồng độ chất khô cao từ nguyên liệu gạo với sản lượng 3 triệu lít/năm. PGS. TS. Chu Kỳ Sơn
18. 20190462 Nguyễn Thị Hoa Thực phẩm 02-K64 BF4991 Thiết kế nhà máy sản xuất mỳ ăn liền và bún khô PGS. TS. Lương Hồng Nga
19. 20190551 Nguyễn Thị Quyên Thực phẩm 02-K64 BF4991 Nghiên cứu sản xuất bánh cookies có chỉ số GI thấp có bổ sung bột hạt kê đuôi chồn PGS. TS. Lương Hồng Nga
20. 20190482 Nguyễn Khánh Huyền Thực phẩm 04-K64 BF4991 Thiết kế phân xưởng sản xuất sữa tiệt trùng UHT và sữa chua uống từ sữa bột, năng suất 210 tấn sản phẩm/ngày PGS. TS. Nguyễn Lan Hương