Theo chương trình mới (từ K62)
1. Các môn cơ sở
- BF2702: Hoá sinh
- BF2703: Thí nghiệm hoá sinh
- BF3701: Vi sinh vật 1
- BF3702: Thí nghiệm vi sinh vật
- BF3703: Sinh học tế bào
- BF3704: Miễn dịch học
- BF3705: Di truyền học và Sinh học phân tử
- BF3706: Kỹ thuật gen
- BF3707: Tin sinh học
2. Các môn chuyên ngành
- BF4702: Độc tố học môi trường
- BF4703: Vi sinh vật II – Môi trường
- BF4707: Vi sinh vật II – Thực phẩm
- BF4711: Vi sinh vật II – Công nghiệp
- BF4705: Kỹ thuật lên men
- BF4708: Thí nghiệm kỹ thuật lên men
- BF4511: Enzym trong công nghệ Thực phẩm
- BF4712: Enzym học
- BF4713: Công nghệ tế bào đồng vật
- BF4716: Công nghệ DNA tái tổ hợp
- BF4717: TN Kỹ thuật DNA tái tổ hợp
- BF4722: CN nuôi cấy mô tế bào thực vật
- BF4723: TN kỹ thuật nuôi cấy tế bào động vật
- BF4724: TN Công nghệ enzym
- BF4715: Kỹ thuật nuôi cấy virus
3. Các môn đào tạo Kỹ sư và Sau đại học
- BF5713: Công nghệ chế phẩm enzym
- BF5716: Công nghệ Vacxin
- BF5711: Công nghệ chế phẩm vi sinh vật
- BF5724: Công nghệ lên men các hợp chất kháng sinh
- BF6725: Nhiên liệu sinh học
- BF6726: Probiotic và Prebiotic
- BF6728: Polymer sinh học
- BF6742: Trao đổi chất ở vi sinh vật
- BF6761: Kiểm soát quá trình lên men
- BF6772: Kỹ thuật xúc tác tác sinh học
Theo chương trình cũ (từ K62 về trước)
1. Các môn cơ sở
- BF 3050: Hóa sinh (Công nghê Thực phẩm)
- BF3091: Thí nghiệm hoá sinh (Công nghệ thực phẩm)
- BF 2110: Hoá sinh học (Công nghệ sinh học)
- BF 2111: Thí nghiệm hoá sinh (Công nghệ sinh học)
- BF 2010: Hoá sinh (Cử nhân công nghệ thực phẩm)
- BF 2011: Thí nghiệm Hoá sinh (Cử nhân công nghệ thực phẩm)
- BF3012: Vi sinh vật thực phẩm (Công nghê Thực phẩm)
- BF 2013: Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm (Công nghê Thực phẩm)
- BF 3111: Vi sinh vật (Công nghệ sinh học)
- BF 3112: Thí nghiệm vi sinh vật (Công nghệ sinh học)
- BF3119: Miễn dịch học (Công nghệ sinh học)
- BF 5110: Độc tố học (Công nghệ sinh học)
- BF 3123: Tin sinh (Công nghệ sinh học)
- BF 3199: Sinh học tế bào (Công nghệ sinh học)
- BF3116: Kỹ thuật gen (Công nghệ sinh học)
2. Các môn chuyên ngành
- BF 4154: Công nghệ enzym
- BF 4164: Thí nghiệm công nghệ enzym
- BF5111: Công nghệ sản xuất vaccin
- BF 5140: Công nghệ sản xuất các chất kháng sinh
- BF 5120: Công nghệ phân bón sinh học
- BF4152: Công nghệ vi sinh vật
- BF4162: Thí nghiệm Công nghệ lên men
- BF2418; BF 4810: Công nghệ Sinh học đại cương
3. Các môn cho hệ đào tạo sau đại học
- BF6128: Polyme sinh học
- BF 6112: Động học enzym
- BF6141: Động học quá trình lên men
- BF 6125: Nhiên liệu sinh học
- BF 6126: Probiotic và Prebiotics
- BF 6142: Trao đổi chất ở vi sinh vật
- BF 6145: Kỹ thuật lên men công nghiệp
- BF7010: Xu hướng phát triển công nghệ sinh học
- BF7031: Vật liệu sinh học