Danh mục sách và giáo trình do cán bộ Viện biên soạn
TT | Tên sách | Tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB |
|
Công nghệ chế biến sản phẩm thủy sản | Đặng Xuân Cường,Nguyễn Thị Thăng Long, Đỗ Thị Yến, Đinh Hữu Đông, Dương Hồng Quân, Lê Hoàng Phượng, Nguyễn Thị Thu Huyền, Nguyễn Tấn Hùng, Bùi Huy Chích, Nguyễn Thị Phượng, Trương Thị Tú Trân, Hoàng Thái Hà | NXB Nông nghiệp | 2020 |
|
Ứng dụng tin học trong tính toán, thiết kế máy và thiết bị thực phẩm | Nguyễn Đức Trung, Nguyễn Minh Hệ, Nguyễn Ngọc Hoàng | NXB Bách khoa Hà Nội | 2020 |
|
Công nghệ Vi sinh vật-Hiện trạng, tiềm năng và xu hướng phát triển ở Việt nam | Ngô Đình Bính, Lê Thanh Hòa, Tăng Thị Chính, Lê Như Kiểu, Quản Lê Hà, Nguyễn Đức Hoàng, Lê Trọng Tài | NXB Lao Động | 2020 |
|
Cơ sở đo lường và lý thuyết điều khiển tự động quá trình công nghệ | Nguyễn Đức Trung, Nguyễn Minh Hệ, Phan Minh Thuỵ | NXB Bách khoa Hà Nội | 2018 |
|
Điều khiển tự động các quá trình Công nghệ sinh học-Thực phẩm | Nguyễn Minh Hệ, Nguyễn Ngọc Hoàng, Nguyễn Đức Trung | NXB Bách Khoa, HN | 2017 |
|
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong Công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học | GS. Hoàng Đình Hòa (chủ biên) | NXB Bách Khoa Hà Nội | 2017 |
|
Công nghệ Vacxin | Nguyễn Thị Xuân Sâm | NXB Bách Khoa, HN | 2017 |
|
Giáo trình Kiểm định và truy xuất nguồn gôc thực phẩm | Nguyễn Thị Minh Tú (chủ biên) | NXB Bách Khoa, HN | 2016 |
|
Các quá trình và thiết bị trong Công nghệ Sinh học – Công nghệ Thực phẩm. Tập I: Các quá trình và thiết bị chuyển khối. Tập II: Các quá trình và thiết bị gia công nhiệt |
Tôn Thất Minh (chủ biên) | NXB Bách Khoa HN | 2015 |
|
Cấu trúc thực phẩm | Lê Ngọc Tú (chủ biên), Lưu Duẩn, Lương Hồng Nga, Phan Thanh Tâm | NXB Bách Khoa HN | 2015 |
|
Hệ thống điều hòa hoạt động và biểu hiện gen | Khuất Hữu Thanh (chủ biên), | NXB Bách Khoa Hà Nội | 2015 |
|
Điều khiển tối ưu trong Công nghệ Sinh học | Hoàng Đình Hòa (chủ biên) | NXB Bách Khoa Hà Nội | 2015 |
|
Kỹ thuật Bảo quản Lương thực. | Mai Văn Lề, Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga. | NXB Bách Khoa Hà Nội | 2013 |
|
Kỹ thuật chế biến rau quả | Hà Văn Thuyết, Cao Hoàng Lan | NXB Bách Khoa Hà Nội | 2013 |
|
Cơ sở Công nghệ Vi sinh vật và ứng dụng | Lê Gia Hy (Chủ biên), Khuất Hữu Thanh | NXB giáo dục Việt nam | 2010 , 2012 |
|
Công nghệ sản xuất enzym, protein và ứng dụng. | Nguyễn Thị Hiền, Lê Gia Hy, Quản Lê Hà, Từ Việt Phú. | Nhà xuất bản giáo dục Việt nam, | 2012 |
|
Cơ sở tính toán máy và thiết bị chế biến thực phẩm | Tôn Thất Minh | NXB Bách Khoa HN | 2011 |
|
Công nghệ đường mía | Nguyễn Ngộ | NXB Bách khoa, HN | 2011 |
|
Công nghệ axit amin và ứng dụng | Quản Lê Hà, Nguyễn Thị Hiền. | Nhà xuất bản giáo dục Việt nam | 2011 |
|
Cơ sở Công nghệ tế bào động vật và ứng dụng- | Khuất Hữu Thanh; | NXB giáo dục Việt nam | 2010 |
|
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực | Tôn Thất Minh | NXB Bách Khoa Hà Nội | 2010 |
|
Bơm quạt máy nén | Nguyễn Văn May | NXB KHKT | 2009 |
|
Cơ sở công nghệ sinh học Tập 2: Công nghệ hóa sinh |
Đặng Thị Thu (chủ biên) | NXB giáo dục Việt nam | 2009 |
|
Cơ sở công nghệ Sinh học. Tập 4: Công nghệ vi sinh. | Lê Văn Nhương (chủ biên) Nguyễn Văn Cách (chủ biên) | NXB giáo dục Việt nam | 2009 |
|
Công nghệ chất thơm thiên nhiên | Nguyễn Thị Minh Tú | NXB Bách khoa | 2009 |
|
Hướng dẫn sử dụng phụ gia an toàn trong sản xuất thực phẩm | Nguyễn Duy Thịnh | NXB lao động | 2009 |
|
Phân tích hóa học thực phẩm | Hà Duyên Tư | NXB KHKT | 2009 |
|
Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả | Lê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền |
NXB KHKT | 2008 |
|
Kỹ thuật Bảo quản Lương thực | Bùi Đức Hợi (chủ biên) | NXB KHKT | 2008 |
|
Sinh học tế bào | Khuất Hữu Thanh | NXB KHKT | 2008 |
|
An toàn sinh học – | Lê Gia Hy, Khuất Hữu Thanh |
NXB KHKT | 2007 |
|
Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men | Lê Thanh Mai (chủ biên) | NXB KHKT | 2007 |
|
Đại cương vi sinh vật thực phẩm | Trần Liên Hà | NXB KHKT | 2007 |
|
Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm | Nguyễn Văn May | NXB KHKT | 2007 |
|
||||
|
Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm | Nguyễn Văn May | NXB KHKT | 2007 |
|
Khoa học- công nghệ Malt và bia | GS TS Nguyễn Thị Hiền (chủ biên) | NXB KHKT | 2007 |
|
Kỹ thuật chế biến Lương thực tập 1, tập 2 | Bùi Đức Hợi (chủ biên) | NXB KHKT | 2006-2007 |
|
Máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Văn May | NXB KHKT | 2007 |
|
Cơ sở di truyền phân tử và kỹ thuật gen (in lần thứ 3 | Khuât Hữu Thanh – | NXB KHKT | 2006 |
|
Cơ sở di truyền phân tử và kỹ thuật gen | Khuât Hữu Thanh | NXB KHKT | 2006 |
|
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men truyền thống | Nguyễn Thị Hiền (chủ biên) | NXB KHKT | 2003, 2006 |
|
Công nghệ các sản phẩm sữa | Lâm Xuân Thanh | NXB KHKT | 2003, 2004, 2006. |
|
Độc tố học và an toàn thực phẩm | Lê Ngọc Tú (chủ biên) | NXB KHKT | 2006 |
|
Kỹ Thuật lạnh thực phẩm | Nguyễn Xuân Phương, | NXB KHKT | 2004, 2006. |
|
Kỹ thuật gen- Nguyên lý và ứng dụng | Khuât Hữu Thanh | NXB KHKT | 2006 |
|
Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm | Hà Duyên Tư | NXB KH KT | 2006 |
|
Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm | Hà Duyên Tư | NXB KHKT | 2006 |
|
Thiết bị truyền nhiệt và chuyển khối | Nguyễn Văn May | NXB KHKT | 2006 |
|
Thiết bị truyền nhiệt và chuyển khối | Nguyễn Văn May | NXB KHKT | 2006 |
|
Tin sinh học | Nguyễn Văn Cách | NXB KHKT | 2005 |
|
Liệu pháp gen- Nguyên lý và ứng dụng | Khuât Hữu Thanh | NXB KHKT | 2005 |
|
Công nghệ sản xuất và kiểm tra cồn etylic | Nguyễn Đình Thưởng (chủ biên) | NXB KHKT | 2001, 2005 |
|
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm. | Nguyễn Xuân Phương, | NXB Giáo dục | 2005 |
|
Công nghệ sản xuất malt và bia | Hoàng Đình Hòa | NXB KHKT | 1999, 2004 |
|
Công nghệ lên men các chất kháng sinh | Nguyễn Văn Cách | NXB KHKT | 2004 |
|
Vai trò của nước và hệ thống tẩy rửa khử trùng (CIP) trong nhà máy thực phẩm | Nguyễn Thị Hiền (chủ biên) | NXB KHKT | 2003 |
|
Nấm men bia và ứng dụng | Nguyễn Văn Việt, Nguyễn Thị Hiền |
NXB KHKT | 2003 |
|
Ngôn ngữ tiếng anh chuyên ngành Công nghệ háo học, thực phẩm và công nghệ sinh học | Nguyễn Thị Hiền (chủ biên) | NXB KHKT | 2003 |
|
Công nghệ enzym | Đặng Thị Thu (chủ biên) | NXB KHKT | 2003 |
|
Hóa sinh công nghiệp | Lê Ngọc Tú (chủ biên) | NXB KHKT | 1997, 2000,2002 |
|
Tế bào và các quá trình sinh học | Lê Ngọc Tú (chủ biên) | NXB KHKT | 2002 |
|
Tối ưu hóa trong công nghiệp thực phẩm | Hoàng Đình Hòa | NXB KHKT | 1999, 2002 |
|
Évaluation sensorielle des denrées alimentaires | Hà Duyên Tư | NXB KHKT, NXB AUF |
2001 |
|
Gestion de la qualité en industrie alimentaires | Hà Duyên Tư | NXB KHKT, NXB AUF |
2001 |
|
Hướng dẫn thực hành phân tích cảm quan | Hà Duyên Tư | NXB Bách Khoa Hà Nội | 2000 |
|
Giáo trình máy và thiết bị vận chuyển định lượng | Tôn Thất Minh | NXB Bách Khoa, HN | 2000 |
|
Biến hình sinh học các sản phẩm từ hạt | Lê Ngọc Tú (chủ biên) | NXB KHKT | 2000 |
|
Hóa học thực phẩm | Lê Ngọc Tú (chủ biên) | NXB KHKT | 1999 |
|
Công nghệ enzim | Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Thị Hiền |
NXB Nông nghiệp | 1998 |
|
Thí nghiệm hóa sinh | Đặng Thị Thu (chủ biên) | NXB Bách Khoa HN | 1997 |
|
Quản lý và kiểm tra chất lượng thực phẩm | Hà Duyên Tư | ĐHBK Hà Nội | 1996 |
|
Tính toán vận hành và sửa chữa máy lạnh | Nguyễn Văn May | NXB KHKT | 1985 |